Máy đọc mã vạch OPN-4000i được thiết kế đặc biệt để sử dụng tích hợp với các thiết bị Apple (như iPod, iPad và iPhone). Bằng việc hỗ trợ ứng dụng Apple MFi, việc truyền dữ liệu sẽ trở nên nhanh hơn.
OPN-4000i thích hợp cho các tổ chức tích hợp máy quét mã vạch theo những cách đơn giản và hiệu quả với nhiều loại ứng dụng mobile khác nhau, bao gồm bán hàng và dịch vụ, các điểm bán lẻ, quản lý hàng tồn kho, quản lý tài sản,....
Memory |
|
FlashROM | 1 MB |
RAM | 96 kB |
Operation |
|
CPU | 32-bit CISC, 96 MHz |
O/S | Proprietary |
RTC | Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Operating indicators |
|
Visual | 1 LED (red/green), 1 LED (blue) |
Non-visual | Buzzer |
Operating keys |
|
Entry options | 2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Communication |
|
USB | Mini USB |
Bluetooth | Ver. 2.1, SPP, HID, 1 to 1 connection, master / slave mode, authentication and encryption |
Power |
|
Operating time | 25 hours (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication) |
Charging method | Enclosed USB cable |
Barcode scanner Optics |
|
Light source | 1 red LED |
Scan method | CCD linear sensor, 1500 pixels |
Reading pitch angle | -50 to 0˚, 0 to +50˚ |
Reading skew angle | -65 to 0˚, 0 to +65˚ |
Reading tilt angle | -25 to 0˚, 0 to +25˚ |
Curvature | R>20 mm (EAN13) R>15 mm (EAN8) |
Min. resolution at PCS 0.9 | 0.1 mm (Code 39) |
Depth of field | At Code 39, 75 - 120 mm / 2.95 - 4.72 in (0.127 mm / 5 mil), 65 - 130 mm / 2.56 - 5.12 in (0.15 mm / 6 mil) 55 - 220 mm / 2.17 - 8.66 in (0.254 mm / 10 mil), 55 - 240 mm / 2.17 - 9.45 in (0.508 mm / 20 mil), 70 - 520 mm / 2.76 - 20.47 oz (1.0 mm / 39 mil) |
Supported Symbologies |
|
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS) (exl.stacked), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
Durability |
|
Temperature in operation | 0 to 50 ºC / 32 to 122 ºF |
Temperature in storage | -20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Humidity in operation | 20 - 85% (non-condensing) |
Humidity in storage | 20 - 85% (non-condensing) |
Ambient light immunity | Fluorescent 10,000 lx max, Direct sun 100,000 lx max |
Drop test | 1.2 m / 3.9 ft drop onto concrete surface |
Physical |
|
Dimensions (w x h x d) | 36 x 83 x 21.5 mm / 1.42 x 3.27 x 0.85 in |
Weight body | Ca. 53 g / 1.87 oz (incl. battery) |
Case | ABS, White |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance | CE, FCC, VCCI, MFi, RoHS, IEC62471-1, EN60950-1, IEC60950-1, EN55022, EN 55022, EN 301 489-1 V1.9.2, EN 301 489-17 V2.1.1, EN 300 328 V1.7.1 |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Hỗ trợ sản phẩm Hỗ trợ, tư vấn miễn phí tại nhà
Giao hàng nhanh chóng Giao hàng, lắp đặt chuyên nghiệp
Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)
Đăng nhập bằng tài khoản Nam Nguyễn Store để bình luận của bạn được duyệt & trả lời nhanh hơn
Bạn chưa có tài khoản Nam Nguyễn Store? Đăng ký ngay